Xem series các khóa học trên Kênh Youtube HRVN ACADEMY XEM NGAY
Mentor 1:1
Muốn được Thành HR mentor 1:1 để “lên level” sự nghiệp? - Dịch vụ chưa sẵn sàng cung cấp
Bạn có thể xem chi tiết gói Career Mentoring – đồng hành thực tế, không lý thuyết suông.

Change Management là gì?

Change Management – Tìm hiểu quy trình quản lý thay đổi, cách tổ chức lập kế hoạch và thực hiện chuyển đổi để thích ứng và phát triển bền vững

Change Management (Quản lý thay đổi) là gì? Tìm hiểu quy trình quản trị sự thay đổi trong doanh nghiệp qua bài học song ngữ Anh - Việt (Level B2). Nắm vững mô hình ADKAR và phân tích Case Study kinh điển của Zappos.

Change Management Process
The HR Dictionary • English B2

Change Management:
Nghệ Thuật Quản Trị Sự Thay Đổi

"Trong một thế giới VUCA đầy biến động, 'Thay đổi' là hằng số duy nhất. Hôm nay, hãy cùng HRVN Academy khám phá cách doanh nghiệp điều hướng con tàu của mình qua những cơn sóng lớn."

1. What is Change Management? (Định nghĩa)

Đây là khái niệm nền tảng mà mọi HR cần nắm vững khi tham gia vào các dự án tái cấu trúc (Restructuring) hoặc chuyển đổi số (Digital Transformation).

"Change Management is the structured approach to transitioning individuals, teams, and organizations from a current state to a desired future state."

Quản lý thay đổi là phương pháp tiếp cận có cấu trúc để chuyển đổi cá nhân, đội nhóm và tổ chức từ trạng thái hiện tại sang trạng thái tương lai mong muốn.


"It aims to minimize resistance and maximize employee engagement during the change process."

Mục tiêu của nó là giảm thiểu sự kháng cự và tối đa hóa sự gắn kết của nhân viên trong suốt quá trình thay đổi.

2. Key Steps in Change Management (Quy trình cốt lõi)

Để một sự thay đổi diễn ra thành công, chúng ta không thể chỉ ra lệnh. Cần có một lộ trình gồm 4 bước chính:

Step 1: Planning (Lập kế hoạch)

Identify the scope and goals. (Xác định phạm vi và mục tiêu).
Ví dụ: Khi triển khai phần mềm chấm công mới, HR cần xác định ai sẽ bị ảnh hưởng và lợi ích là gì.

Step 2: Communication (Giao tiếp)

Transparently explain the "Why". (Giải thích minh bạch lý do "Tại sao").
Tip: Communication should be two-way (Giao tiếp nên là hai chiều).

Step 3: Implementation & Support (Triển khai & Hỗ trợ)

Provide training and resources. (Cung cấp đào tạo và nguồn lực).
Ensure employees feel capable (Đảm bảo nhân viên cảm thấy mình có đủ khả năng thực hiện).

Step 4: Monitoring (Giám sát & Duy trì)

Evaluate the impact and reinforce the change. (Đánh giá tác động và củng cố sự thay đổi).

🧠 HR Insight: Mô hình ADKAR
Trong quản trị hiện đại, người ta thường dùng mô hình ADKAR để đo lường sự sẵn sàng thay đổi của nhân viên:
  • Awareness (Nhận thức): Biết lý do cần thay đổi.
  • Desire (Mong muốn): Có động lực để thay đổi.
  • Knowledge (Kiến thức): Biết cách thay đổi.
  • Ability (Khả năng): Có kỹ năng thực hiện.
  • Reinforcement (Củng cố): Duy trì sự thay đổi bền vững.

3. English Corner: Zappos Case Study 🇺🇸🇻🇳

Hãy cùng luyện đọc một Case Study kinh điển về Change Management: Sự chuyển dịch sang mô hình Holacracy (Quản trị không cần sếp) của Zappos.

The Holacracy Transition

"In 2013, Zappos CEO Tony Hsieh announced a major restructuring. The company adopted Holacracy, a system with no job titles or traditional managers.

This radical change aimed to boost innovation and efficiency. However, the transition was difficult. Many employees faced uncertainty and confusion about their new roles, leading to a high turnover rate (around 14%) in the following year."
Bản dịch tiếng Việt:

Năm 2013, CEO Tony Hsieh của Zappos đã công bố một cuộc tái cấu trúc lớn. Công ty áp dụng Holacracy, một hệ thống không có chức danh hay các nhà quản lý truyền thống.

Sự thay đổi triệt để này nhằm mục đích thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi rất khó khăn. Nhiều nhân viên đối mặt với sự không chắc chắn và bối rối về vai trò mới của họ, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao (khoảng 14%) trong năm sau đó.

🔑 HR Vocabulary (Level B2):
Restructuring (n) Tái cấu trúc
Radical change (n phrase) Thay đổi triệt để/căn bản
Transition (n) Sự chuyển đổi/Quá độ
Turnover rate (n phrase) Tỷ lệ nghỉ việc/Biến động nhân sự

4. Review Vocabulary (Từ vựng mở rộng)

Cùng ôn lại các từ vựng "đắt giá" khác trong bài để áp dụng vào CV hoặc phỏng vấn tiếng Anh nhé:

Resistance (n)

Sự kháng cự / Chống đối.

Ex: Employee resistance is common during mergers.

Implementation (n)

Sự triển khai / Thực thi.

Ex: The implementation phase will take 3 months.

Disruption (n)

Sự gián đoạn / Xáo trộn.

Ex: We aim to minimize disruption to daily operations.

Adapt (v)

Thích nghi.

Ex: Employees need time to adapt to new technology.


HRVN Academy – Learn HR from the core. Practice HR with purpose.

© 2025 HRVN Academy | Nội dung thuộc bản quyền của Thành HR.

Tôi là Thành HR - Follow mình để nhận bài học mới nhất nha.facebookyoutube

Post a Comment

Hãy để lại lời nhắn tại đây cho Thành nhé! Nhớ đánh dấu tick ở mục "Notify me" để nhận được thông báo khi mình trả lời comment của bạn.
© HRVN ACADEMY. All rights reserved. Developed by Jago Desain