Lướt TikTok hay "cày" series US-UK về công sở, kiểu gì bạn cũng nghe qua cụm từ "Performance Appraisal" rồi phải không? Nghe thì có vẻ "nguy hiểm" nhưng thực ra lại là "chìa khóa vàng" đó! 🚀📚
Hey Gen Zers nhà HRVN Academy! Hôm nay, chuyên mục HR Dictionary không chỉ "bóc tem" thuật ngữ Performance Appraisal (PA) – Đánh giá Hiệu Suất – theo style Gen Z mà còn "bonus" thêm một "khóa học" tiếng Anh mini siêu xịn. Vừa hiểu HR, vừa pro English, ngại gì không "triển"? Let's dive in!
1. "Performance Appraisal" - What On Earth Is It? (Nó là cái chi chi vậy?) 🤔
Nói nôm na theo kiểu Gen Z, Performance Appraisal (PA) là buổi "tâm sự mỏng" (nhưng rất quan trọng!) giữa bạn và sếp, thường diễn ra định kỳ (hàng năm, hàng quý tùy công ty) để "soi" lại cả quá trình "cày cuốc" của bạn.
In more formal English, you could say:
"A Performance Appraisal is a regular review of an employee's job performance and overall contribution to a company. It is also known as an annual review, performance review or evaluation, or employee appraisal."
(Tạm dịch: Đánh giá hiệu suất là một buổi đánh giá định kỳ về hiệu suất công việc và sự đóng góp tổng thể của một nhân viên cho công ty. Nó còn được biết đến với các tên gọi như đánh giá hàng năm, đánh giá hoặc nhận xét hiệu suất, hoặc đánh giá nhân viên.)
Trong buổi này, các "hạng mục" được đưa lên bàn cân bao gồm: thành tích bạn đã "gặt hái", đóng góp cho mục tiêu chung của team "ra sao", những "skill" (kỹ năng) nào cần "level up", và dĩ nhiên, lộ trình phát triển sự nghiệp (career path) sắp tới.
Basically, it’s a look back at your achievements and a look forward to your growth.
(Về cơ bản, đó là một cái nhìn lại những thành tựu của bạn và một cái nhìn hướng tới sự phát triển của bạn.)
💡 English Deep Dive: Examples & Breakdown
Example 1: "The annual performance appraisal is scheduled for next month, where employees will receive feedback on their work."
(Buổi đánh giá hiệu suất hàng năm được lên lịch vào tháng tới, nơi nhân viên sẽ nhận được phản hồi về công việc của họ.)
- Annual: (adj) /'\ænjuəl/ - Hàng năm.
- Is scheduled for...: Được lên lịch vào... (Cấu trúc bị động).
- Receive feedback on...: Nhận phản hồi về... ("Feedback" /'fi:dbæk/ - thông tin nhận xét, đánh giá).
Example 2: "A good performance appraisal can lead to a promotion or salary increase."
(Một buổi đánh giá hiệu suất tốt có thể dẫn đến việc thăng chức hoặc tăng lương.)
- Lead to (something): (phrasal verb) /li:d tu:/ - Dẫn đến.
- Promotion: (n) /prə'məʊ∫n/ - Sự thăng chức.
- Salary increase: (n) /'sæləri 'inkri:s/ - Việc tăng lương.
Example 3 (Manager's perspective): "During this performance appraisal, I want to discuss your key achievements and areas for development."
(Trong buổi đánh giá hiệu suất này, tôi muốn thảo luận về những thành tựu chính và các lĩnh vực cần phát triển của bạn.)
- Key achievements: (phrase) /ki: ə'tʃi:vmənts/ - Những thành tựu chính.
- Areas for development: (phrase) /'eəriəz fər dɪ'veləpmənt/ - Các lĩnh vực cần phát triển/cải thiện (cách nói chuyên nghiệp cho "điểm yếu").
2. Why Bother with Performance Appraisals? (Sao phải "lăn tăn" làm chi?) 🤷♀️🤷♂️
"Is it really that important?" - Bạn có thể hỏi vậy. YES, big time! PA không chỉ là "thủ tục" cho có lệ đâu. Nó mang lại "lợi ích kép" cho cả bạn và công ty:
Identifying Strengths and Weaknesses (Biết mình biết ta)
Giúp bạn nhận ra "siêu năng lực" (strengths) của mình để tiếp tục "phát huy", đồng thời "soi" ra những "gót chân Achilles" (weaknesses/areas for development) để kịp thời "upgrade".
💡 English in Action: A manager might say, "Your strength clearly lies in creative problem-solving, but we need to work on your time management skills."
(Điểm mạnh của bạn rõ ràng nằm ở khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, nhưng chúng ta cần cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của bạn.)
- Lies in...: (phrasal verb) Nằm ở...
- Problem-solving: (n) Kỹ năng giải quyết vấn đề.
- Time management: (n) Kỹ năng quản lý thời gian.
Setting Future Goals (Vạch "chiến lược" cho tương lai)
Bạn và sếp sẽ cùng "brainstorm" để đặt ra những mục tiêu (goals) cụ thể, đo lường được cho giai đoạn tới.
💡 English in Action: You might ask your manager, "What are the key objectives you'd like me to focus on for the next quarter?"
(Những mục tiêu chính mà sếp muốn em tập trung vào trong quý tới là gì ạ?)
- Key objectives: (phrase) Những mục tiêu chính.
- Focus on: (phrasal verb) Tập trung vào.
- Next quarter: (phrase) Quý tiếp theo.
Career Development (Con đường "thăng hạng" sự nghiệp)
Đây là cơ hội "vàng" để thảo luận về lộ trình phát triển (career path), các khóa training "xịn sò".
💡 English in Action: A manager might suggest, "We've identified you as a high-potential employee, and we'd like to support your career development by offering you a leadership training program."
(Chúng tôi đã xác định bạn là một nhân viên có tiềm năng cao, và chúng tôi muốn hỗ trợ sự phát triển nghề nghiệp của bạn bằng cách cung cấp cho bạn một chương trình đào tạo lãnh đạo.)
- High-potential employee: (phrase) Nhân viên có tiềm năng cao.
- Leadership training program: (phrase) Chương trình đào tạo lãnh đạo.
Motivation and Recognition ("Liều thuốc" tinh thần)
Khi công sức được ghi nhận (recognition), được sếp "thả tim", tự nhiên có thêm động lực (motivation).
💡 English in Action: You might say, "Thank you for the recognition. It’s truly motivating to know my contributions are valued."
(Cảm ơn sếp đã ghi nhận. Thực sự rất có động lực khi biết những đóng góp của mình được trân trọng.)
- Recognition: (n) Sự công nhận.
- Motivating: (adj) Tạo động lực.
- Contributions are valued: (phrase) Những đóng góp được trân trọng.
3. How to Ace Your Performance Appraisal? (Bí kíp "qua ải" PA ngon ơ) 📝
3.1. The Prep Work (Khâu chuẩn bị "thần thánh")
Trước buổi PA, sếp sẽ "thu thập tình báo" (gather data) về performance của bạn. Chuẩn bị càng "chu đáo" (thorough preparation), buổi PA càng "chất lượng".
💡 English in Action (Manager's thought): "I need to compile all relevant data on her performance before our meeting, including sales figures and client feedback."
(Tôi cần tổng hợp tất cả dữ liệu liên quan đến hiệu suất của cô ấy trước cuộc họp, bao gồm số liệu bán hàng và phản hồi của khách hàng.)
- Compile: (v) Biên soạn, tổng hợp.
- Relevant data: (phrase) Dữ liệu liên quan.
- Sales figures: (phrase) Số liệu bán hàng.
3.2. The D-Day - The Appraisal Meeting (Ngày G - Buổi họp "cân não")
Đây là lúc "dialogue" (đối thoại) thẳng thắn và mang tính xây dựng (constructive). Sếp sẽ đưa ra "constructive feedback". Bạn cũng đừng "ngại ngùng" (hesitate) chia sẻ.
💡 English in Action (Manager giving feedback): "John, your reports are always very thorough, which is excellent. However, one area we could focus on is meeting deadlines more consistently. What are your thoughts on that?"
(John này, các báo cáo của bạn luôn rất kỹ lưỡng, điều đó rất tuyệt vời. Tuy nhiên, một lĩnh vực chúng ta có thể tập trung vào là việc hoàn thành đúng thời hạn một cách nhất quán hơn. Bạn nghĩ sao về điều đó?)
- Thorough: (adj) Kỹ lưỡng, cẩn thận.
- Consistently: (adv) Một cách nhất quán.
- "What are your thoughts on that?": Cách mời gọi phản hồi hai chiều.
3.3. The Follow-Up (Đừng "đem con bỏ chợ")
PA xong không phải là "phủi tay". Sếp (và cả bạn) cần theo dõi (track progress) việc thực hiện kế hoạch.
💡 English in Action (Setting a follow-up): "Let's schedule a follow-up meeting in a month to review your progress on these new objectives."
(Chúng ta hãy lên lịch một buổi họp theo dõi sau một tháng nữa để xem xét tiến độ của bạn đối với các mục tiêu mới này.)
- Follow-up meeting: (n) Cuộc họp theo dõi.
- Review your progress on...: (phrase) Xem xét tiến độ của bạn về...
3.4. PA Chat In Real Life - "Bắt Sóng" Hội Thoại Công Sở! 🗣️💬
Để hình dung rõ hơn một buổi Performance Appraisal "trông như thế nào", cùng "hóng" thử một đoạn đối thoại ngắn giữa Manager (Sếp Tùng - Alex) và Employee (Nhân viên Mai - Jamie) nhé:
Sếp Tùng (Alex):
"Hi Mai, thanks for coming in. So, looking at your performance over the last six months, your initiative on the 'Project Z' campaign was outstanding. Your creative ideas really made a significant impact."
(Chào Mai, cảm ơn em đã đến. Nhìn vào hiệu suất của em trong sáu tháng vừa qua, sự chủ động của em trong chiến dịch 'Dự án Z' thực sự nổi bật. Những ý tưởng sáng tạo của em đã tạo ra một tác động đáng kể.)
Mai (Jamie):
"Thank you, Alex! I'm glad I could contribute. I really enjoyed the autonomy you gave me on that project."
(Em cảm ơn anh Tùng! Em rất vui vì đã có thể đóng góp. Em thực sự thích sự tự chủ mà anh đã trao cho em trong dự án đó.)
Sếp Tùng (Alex):
"You definitely earned it. Now, regarding areas for development, one thing I'd like to see is you taking more ownership in cross-departmental collaborations. Sometimes, there's a bit of hesitation to step forward in those larger group settings."
(Em hoàn toàn xứng đáng với điều đó. Giờ đây, về các lĩnh vực cần phát triển, một điều anh muốn thấy là em đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn trong các hoạt động hợp tác liên phòng ban. Đôi khi, có một chút do dự khi em chủ động trong các buổi họp nhóm lớn đó.)
Mai (Jamie):
"That's a fair point, Alex. I sometimes feel a bit overwhelmed in larger meetings. I'd appreciate any advice on how to navigate those situations more effectively and improve my assertiveness."
(Đó là một nhận xét xác đáng ạ, anh Tùng. Đôi khi em cảm thấy hơi choáng ngợp trong các cuộc họp lớn. Em rất mong nhận được lời khuyên về cách xử lý những tình huống đó hiệu quả hơn và cải thiện sự quyết đoán của mình.)
Sếp Tùng (Alex):
"Absolutely. We can explore some strategies, perhaps even a public speaking workshop. Let's set a SMART goal for that. For now, your overall performance is strong, and we appreciate your hard work."
(Chắc chắn rồi. Chúng ta có thể tìm hiểu một vài chiến lược, thậm chí có thể là một buổi hội thảo về nói trước công chúng. Hãy đặt một mục tiêu SMART cho việc đó nhé. Còn hiện tại, hiệu suất tổng thể của em rất tốt, và công ty ghi nhận sự chăm chỉ của em.)
💡 Let's Decode This! - "Giải Mã" Đoạn Chat:
Manager's Feedback (Phản hồi của Sếp):
- "Initiative" /ɪˈnɪʃətɪv/: Sự chủ động.
- "Made a significant impact": Tạo ra một tác động đáng kể.
- "Areas for development": Lĩnh vực cần phát triển.
- "Taking more ownership": Đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.
- "Hesitation" /ˌhezɪˈteɪʃn/: Sự do dự.
- "SMART goal": Mục tiêu Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Liên quan, Có thời hạn.
Employee's Response (Phản hồi của Nhân viên):
- "Autonomy" /ɔːˈtɒnəmi/: Sự tự chủ.
- "That's a fair point": Đó là một nhận xét xác đáng.
- "Navigate those situations": Xử lý những tình huống đó.
- "Assertiveness" /əˈsɜːtɪvnəs/: Sự quyết đoán.
Bài học rút ra:
- Be Prepared: Chuẩn bị kỹ.
- Listen Actively: Lắng nghe chủ động.
- Be Open to Feedback: Cởi mở với phản hồi.
- Focus on Solutions: Tập trung vào giải pháp.
4. Potential Pitfalls - Những "Ổ Gà" Cần Né! 🚩
Bias (Sếp "thiên vị" - toang!)
Sếp cũng là "human" (con người) mà, đôi khi bị cảm xúc "chi phối", đánh giá không công bằng (unfair).
💡 English in Action (Describing the issue): "Employees might feel the appraisal process is unfair if there's perceived managerial bias."
(Nhân viên có thể cảm thấy quy trình đánh giá không công bằng nếu họ nhận thấy có sự thiên vị từ quản lý.)
- Perceived: (adj) Được nhận thấy.
- Managerial bias: (phrase) Sự thiên vị từ phía quản lý.
Lack of Clear Criteria (Tiêu chí "mông lung")
Không biết sếp chấm điểm dựa trên "barem" nào thì "khó đỡ" lắm.
💡 English in Action (Describing the issue): "The effectiveness of performance appraisals is often undermined by a lack of clear evaluation criteria."
(Hiệu quả của việc đánh giá hiệu suất thường bị suy yếu do thiếu các tiêu chí đánh giá rõ ràng.)
- Undermined by...: (phrase) Bị làm suy yếu bởi...
- Evaluation criteria: (phrase) Tiêu chí đánh giá.
Infrequent Feedback (Feedback "nhỏ giọt")
Cả năm sếp mới "mở lời" một lần thì nhiều khi "chuyện đã rồi". Feedback nên "đều đặn như vắt chanh".
💡 English in Action (Describing the issue): "Relying solely on annual appraisals often means infrequent feedback, which isn't ideal for continuous improvement."
(Chỉ dựa vào các buổi đánh giá hàng năm thường đồng nghĩa với việc phản hồi không thường xuyên, điều này không lý tưởng cho việc cải tiến liên tục.)
- Relying solely on...: (phrase) Chỉ dựa duy nhất vào...
- Continuous improvement: (phrase) Sự cải tiến liên tục.
5. Level Up Your HR English - "Bỏ Túi" Thêm Vài Thuật Ngữ "Pro" ✨
360-Degree Feedback (Phản hồi 360 độ)
This method involves collecting feedback about an employee from their manager, peers, subordinates, and sometimes even customers, in addition to their own self-assessment.
(Phương pháp này bao gồm việc thu thập phản hồi về một nhân viên từ quản lý, đồng nghiệp ngang cấp, cấp dưới và đôi khi cả khách hàng, bên cạnh việc tự đánh giá của chính họ.)
Key Vocab: Peers /pɪərz/ (đồng nghiệp ngang cấp), Subordinates /sə'bɔ:dɪnəts/ (cấp dưới).
Self-Assessment (Tự đánh giá)
The process where an employee reviews their own performance, identifying their strengths, weaknesses, and achievements before the formal appraisal meeting.
(Quá trình nhân viên tự xem xét hiệu suất của mình, xác định điểm mạnh, điểm yếu và thành tựu của họ trước buổi họp đánh giá chính thức.)
Key Vocab: Formal /'fɔ:ml/ (chính thức).
Continuous Performance Management (Quản lý hiệu suất liên tục)
An ongoing process where managers and employees work together to set expectations, track progress, and provide feedback throughout the year, rather than just once annually.
(Một quy trình liên tục trong đó quản lý và nhân viên làm việc cùng nhau để đặt ra các kỳ vọng, theo dõi tiến độ và cung cấp phản hồi trong suốt cả năm, thay vì chỉ một lần mỗi năm.)
Key Vocab: Ongoing process /'ɒngəʊɪŋ 'prəʊses/ (quy trình liên tục), Set expectations /set ˌekspek'teɪʃnz/ (đặt ra các kỳ vọng).
"Wrapping Up" - Lời Kết "Chất Lừ" 🎬
Đó, thấy chưa? "Performance Appraisal" không chỉ là một thuật ngữ HR "khô khan". Nó là một "event" quan trọng, và khi bạn hiểu rõ "luật chơi" (cả bằng tiếng Việt lẫn tiếng Anh!), bạn hoàn toàn có thể biến nó thành "bệ phóng" cho sự nghiệp. Use it to your advantage! 😉
Hy vọng với "bài học" HR Dictionary hôm nay, bạn đã "bỏ túi" được nhiều kiến thức bổ ích và cả những cụm từ tiếng Anh "đắt giá". Keep learning, keep growing, and don't forget to hit that follow button for more HR insights and English tips from HRVN Academy! 🌟
Catch you on the flip side! (Hẹn gặp lại nhé!)
Cần "Kim Chỉ Nam" Cho Lộ Trình "Performance Appraisal" Đỉnh Cao?
Nếu bạn đang "loay hoay" chưa biết chuẩn bị cho buổi PA thế nào, hay muốn "master" kỹ năng feedback, ghé HRVN ACADEMY để tham khảo các khóa học thực chiến, hoặc "book" ngay một buổi mentor 1:1 với các chuyên gia HR để được tư vấn "tận răng" nhé!
>> Khám Phá Khoá Học & Mentor!
Post a Comment
Hãy để lại lời nhắn tại đây cho Thành nhé! Nhớ đánh dấu tick ở mục "Notify me" để nhận được thông báo khi mình trả lời comment của bạn.